STT
|
Mã Hồ sơ
|
Tên hồ sơ
|
Tổ chức/công dân, địa chỉ
|
Cơ quan giải quyết
|
Ngày tiếp nhận
|
Ngày hẹn trả
|
Trạng thái
|
196
|
00.23.H54.2018.11.09.072
|
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT CHO NGƯỜI NHẬN CHUYỂN QUYỀN (4 trường hợp)
|
NGUYỄN ĐỨC DẦN, NGUYỄN THỊ DƠN, Phụng Công, Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Quỳnh Phụ
|
09/11/2018
|
23/11/2018
|
Đã trả kết quả
|
197
|
00.23.H54.2018.11.13.002
|
|
BÙI THỊ THU, NGUYỄN CÔNG THIỆN, Hồng Thái, Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Quỳnh Phụ
|
13/11/2018
|
19/12/2018
|
Đã trả kết quả
|
198
|
00.23.H54.2018.11.13.035
|
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT CHO NGƯỜI NHẬN CHUYỂN QUYỀN (4 trường hợp)
|
PHẠM VĂN TRIỆU, TRẦN THỊ THÓC, Năm Thành, Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Quỳnh Phụ
|
13/11/2018
|
26/11/2018
|
Đã trả kết quả
|
199
|
00.23.H54.2018.11.14.013
|
|
NGUYỄN THỊ NHẠ, Thôn Quan Đình Bắc, Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Quỳnh Phụ
|
14/11/2018
|
15/11/2018
|
Đã trả kết quả
|
200
|
201918232814092336
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Sở Y tế
|
03/01/2019
|
06/03/2019
|
Đã trả kết quả
|
201
|
201918232846092426
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
|
Sở Y tế
|
18/01/2019
|
21/03/2019
|
Đã trả kết quả
|
202
|
201918232879110135
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
NGUYỄN THỊ HOA ( KIẾN XƯƠNG )
|
Sở Y tế
|
24/01/2019
|
27/03/2019
|
Đã trả kết quả
|
203
|
201918232911083244
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
Tống Duy Quý
|
Sở Y tế
|
01/02/2019
|
04/04/2019
|
Đã trả kết quả
|
204
|
201918232944105245
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
Cao Văn Viên
|
Sở Y tế
|
20/02/2019
|
16/04/2019
|
Đã trả kết quả
|
205
|
201918232977092552
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
|
Phòng khám Nha Khoa Việt
|
Sở Y tế
|
25/02/2019
|
03/05/2019
|
Dừng bổ sung
|
206
|
201918233009035038
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG
|
Sở Y tế
|
07/03/2019
|
02/05/2019
|
Đã trả kết quả
|
207
|
201918233041032742
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam bị mất hoặc bị hư hỏng hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Điểm a, b khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh
|
Hoàng Văn Đức
|
Sở Y tế
|
19/03/2019
|
16/04/2019
|
Đã trả kết quả
|
208
|
201918233074100105
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sát nhập
|
Bệnh viện Nhi Thái Bình
|
Sở Y tế
|
29/03/2019
|
06/06/2019
|
Thụ lý xong
|
209
|
201918233107082540
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam bị mất hoặc bị hư hỏng hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Điểm a, b khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
|
Sở Y tế
|
09/04/2019
|
06/05/2019
|
Đã trả kết quả
|
210
|
201918233138035048
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
|
Sở Y tế
|
23/04/2019
|
20/06/2019
|
Đã trả kết quả
|