STT
|
Mã Hồ sơ
|
Tên hồ sơ
|
Tổ chức/công dân, địa chỉ
|
Cơ quan giải quyết
|
Ngày tiếp nhận
|
Ngày hẹn trả
|
Trạng thái
|
91
|
00.24.H54.2018.10.17.060
|
Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho sau ngày 01/07/2014 trường hợp hiện trạng sử dụng đất phù hợp với Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
|
PHẠM VĂN LỢI, Thôn Bắc, Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Tiền Hải
|
17/10/2018
|
31/10/2018
|
Đã trả kết quả
|
92
|
00.24.H54.2018.10.18.029
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
HOÀNG THỊ YÊU, Thôn Ái Quốc, Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Tiền Hải
|
18/10/2018
|
20/11/2018
|
Đã trả kết quả
|
93
|
00.24.H54.2018.10.19.035
|
Đề nghị hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với người khuyết tật
|
TÔ THỊ OANH, Thôn Nghĩa, Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Tiền Hải
|
19/10/2018
|
30/10/2018
|
Đã trả kết quả
|
94
|
00.24.H54.2018.10.22.009
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
HOÀNG NGỌC YÊU, Thôn Bắc Sơn, Xã Tây Sơn, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Tiền Hải
|
22/10/2018
|
23/10/2018
|
Đã trả kết quả
|
95
|
00.24.H54.2018.10.22.041
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
TRƯƠNG VĂN MÂN, Thôn Tam Bảo, Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Tiền Hải
|
22/10/2018
|
22/11/2018
|
Đã trả kết quả
|
96
|
00.24.H54.2018.10.22.073
|
Đề nghị điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng
|
ĐOÀN VĂN THIỆM, Thanh Tây, Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Tiền Hải
|
22/10/2018
|
31/10/2018
|
Đã trả kết quả
|
97
|
00.24.H54.2018.10.22.105
|
Đề nghị điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng
|
TRẦN VĂN CHỈNH, Ái Quốc, Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
|
UBND Huyện Tiền Hải
|
22/10/2018
|
31/10/2018
|
Đã trả kết quả
|
98
|
201918232833034635
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
Lê Hồng Thương
|
Sở Y tế
|
11/01/2019
|
14/03/2019
|
Đã trả kết quả
|
99
|
201918232866104905
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH
|
Sở Y tế
|
24/01/2019
|
27/03/2019
|
Đã trả kết quả
|
100
|
201918232899105357
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
TRỊNH THỊ HIỀN
|
Sở Y tế
|
25/01/2019
|
28/03/2019
|
Đã trả kết quả
|
101
|
201918232931084742
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
Sở Y tế
|
15/02/2019
|
11/04/2019
|
Đã trả kết quả
|
102
|
201918232964041108
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
HÀ THỊ PHƯƠNG
|
Sở Y tế
|
20/02/2019
|
16/04/2019
|
Đã trả kết quả
|
103
|
201918232996034112
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
TRẦN THÁI HÙNG
|
Sở Y tế
|
05/03/2019
|
02/05/2019
|
Đã trả kết quả
|
104
|
201918233028110810
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
TRẦN XUÂN NGHỊ
|
Sở Y tế
|
14/03/2019
|
08/05/2019
|
Đã trả kết quả
|
105
|
201918233060085503
|
Cấp chứng chỉ hành nghề đối với người Việt Nam
|
Lê Thị Anh Trang
|
Sở Y tế
|
26/03/2019
|
20/05/2019
|
Đã trả kết quả
|