STT
|
Mã Hồ sơ
|
Tên hồ sơ
|
Tổ chức/công dân, địa chỉ
|
Cơ quan giải quyết
|
Ngày tiếp nhận
|
Ngày hẹn trả
|
Trạng thái
|
115591
|
GTVT9095
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
NGUYỄN VĂN HANH, -X. Minh Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115592
|
GTVT9123
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
HOÀNG VĂN CÔNG, -X. Tây Lương, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115593
|
GTVT9152
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
PHẠM ĐỨC KHA, -P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115594
|
GTVT9181
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
PHẠM VĂN TÂN, -X. Đông Dương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115595
|
GTVT9210
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
ĐÀO CÔNG VIU, -X. An Cầu, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115596
|
GTVT9094
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
TRẦN CHÍ DŨNG, -X. Lô Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115597
|
GTVT9122
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
NGUYỄN NGỌC CHUYÊN, -X. Vân Trường, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115598
|
GTVT9151
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
TÔ KIM HUY, -X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115599
|
GTVT9180
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
ĐOÀN VĂN TÂN, -X. Minh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115600
|
GTVT921
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
NGUYỄN VĂN HÙNG, -X. Tự Tân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
29/12/2015
|
06/01/2016
|
Đã trả kết quả
|
115601
|
GTVT9093
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
BÙI XUÂN ĐANG, -X. Tân B́nh, TP. Thái B́nh, T. Thái B́nh
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115602
|
GTVT9121
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
ĐOÀN VĂN CHUNG, -X. Đông á, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115603
|
GTVT9150
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
LÊ NGỌC HUY, -X. Thụy Lương, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|
115604
|
GTVT918
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
VŨ QUANG HIỆU, -X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
29/12/2015
|
06/01/2016
|
Đã trả kết quả
|
115605
|
GTVT9209
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành giao thông vận tải cấp
|
ĐẶNG THẾ VINH, -P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
|
Sở Giao thông Vận tải
|
21/04/2016
|
28/04/2016
|
Đã trả kết quả
|